Blade and Soul Việt Nam – Vũ khí Thiên Thạch là vũ khí được nâng cấp từ vũ khí Hổ Phách ở cấp 10, 11 hoặc 12. Khi bạn sở hữu vũ khí Hổ Phách cấp 10, 11 hoặc 12, bạn có thể nâng cấp lên vũ khí Tinh Vân tương ứng ở cấp 1, 2, 3 tương ứng. Khi nâng cấp, vũ khí Tinh Vân sẽ ngẫu nhiên chuyển thành vũ khí Thiên Thạch hoặc Sao Băng.
Nguyên liệu
Để nâng cấp lên vũ khí Tinh Vân, bạn cần cần 50/25/10 Mảnh Tinh Vân, 200 Kết tinh Linh Thạch, 50 kết tinh Nguyệt Thạch, 30 Đá biến đổi Sương Bạc, 20/70/100 Mảnh vỡ Hổ Phách cùng 800 vàng tương ứng với vũ khí Hổ Phách cấp 10/11/12 để lên vũ khí Tinh Vân cấp 1/2/3. Vũ khí Tinh Vân sẽ được mở ra ngẫu nhiên thành vũ khí Thiên Thạch hoặc Sao Băng.
Vũ khí Hổ Phách 10 -> Vũ khí Tinh Vân 1
Vũ khí Hổ Phách 11 -> Vũ khí Tinh Vân 2
Vũ khí Hổ Phách 12 -> Vũ khí Tinh Vân 3
Vũ khí Thiên Thạch cấp 1
Nguyên liệu
-50 Mảnh Tinh Vân
-200 Kết tinh Linh Thạch
-50 Kết tinh Nguyệt Thạch
-30 Đá biến đổi Sương Bạc
-20 Mảnh Vỡ Hổ Phách
-800 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 2
Nguyên liệu – nếu bạn đang sở hữu vũ khí Hổ Phách cấp 11
-25 Mảnh Tinh Vân
-200 Kết tinh Linh Thạch
-50 Kết tinh Nguyệt Thạch
-30 Đá biến đổi Sương Bạc
-70 Mảnh Vỡ Hổ Phách
-800 Vàng
Nguyên liệu – nếu bạn đang sở hữu vũ khí Thiên Thạch cấp 1
-Vũ khí Mãng Xà
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 3
Nguyên liệu – nếu bạn đang sở hữu vũ khí Hổ Phách cấp 12
-10 Mảnh Tinh Vân
-200 Kết tinh Linh Thạch
-50 Kết tinh Nguyệt Thạch
-30 Đá biến đổi Sương Bạc
-100 Mảnh Vỡ Hổ Phách
-800 Vàng
Nguyên liệu – nếu bạn đang sở hữu vũ khí Thiên Thạch cấp 2
-Vũ khí Bọ Cạp
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 4
Nguyên liệu
-Vũ khí Người Tuyết
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 5
Nguyên liệu
-Vũ khí Chiến Thần
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 6
Nguyên liệu
-Vũ khí Naksun
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 7
Nguyên liệu
-Vũ khí Đại Phong
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-1 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 8
Nguyên liệu
-Vũ khí Lồng Đèn
-60 Kết tinh Linh Thạch25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-2 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 9
Nguyên liệu
-Vũ khí Tuyết Ngọc
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-3 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 10
Nguyên liệu
-Vũ khí Hắc Long
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-6 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 11
Nguyên liệu
-Vũ khí Thủy Nộ
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-7 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Vũ khí Thiên Thạch cấp 12
Nguyên liệu
-Vũ khí Thủy Nộ
-60 Kết tinh Linh Thạch
-25 Kết tinh Nguyệt Thạch
-5 Đá biến đổi Sương Bạc
-8 Ngọc Thiên Mệnh
-10 Mảnh Tinh Vân
-5 Đá Vũ khí khai sáng
-30 Vàng
Chỉ số
Bình luận